Hiện nay, ô tô điện đang được phát triển như một xu hướng mới trên toàn cầu. Một trong những ưu điểm của xe điện là tính thân thiện với môi trường, phương tiện này không có khí thải (không tạo ra khí nhà kính hoặc chất ô nhiễm). Ngoài ra, các phương tiện chạy bằng điện, có thể được tạo ra thông qua các phương tiện tái tạo và thân thiện với môi trường hơn.
Ô tô điện sử dụng nguồn động lực là nguồn điện sử dụng được tích hợp trong pin. Thông thường các hãng xe sản xuất xe điện sử dụng loại pin Lithium ion, ngoài ra còn một số loại pin khác. Trong khuôn khổ bài viết này chúng ta cùng nhau đi tìm hiểu về các loại pin của ô tô điện BEV.
Phân loại xe ô tô điện.
Battery Electric Vehicle (BEV):
Battery Electric Vehicle (BEV) thường được gọi với cái tên EV (Electric Vehicle) là loại xe sử dụng hoàn toàn động cơ điện với bộ pin có thể nạp lại được và không dùng động cơ xăng.
Xe BEV tích điện trong các bộ pin có dung lượng lớn và được dùng để chạy motor điện hay các bộ phận sử dụng điện khác. Ô tô điện BEV được nạp điện bằng các nguồn bên ngoài. Bộ nạp này được phân loại dựa trên tốc độ nạp đầy pin trên mỗi xe BEV.
3 loại pin của ô tô điện BEV phổ biến hiện nay:
Pin chì axit
Pin chì-axit được phát minh vào năm 1859 và là dạng pin lâu đời nhất vẫn còn được sử dụng. Chúng đã được sử dụng trong tất cả các loại ô tô kể cả ô tô điện từ thế kỷ 19.
Sản phẩm này là một loại pin ướt và thường chứa dung dịch axit sunfuric nhẹ trong một hộp chứa. Cái tên này xuất phát từ sự kết hợp giữa các điện cực chì và axit được sử dụng để tạo ra điện trong các pin này.
Ưu điểm chính của pin axit-chì là tuổi thọ cao,chi phí sản xuất thấp. Tuy nhiên, chúng tạo ra khí nguy hiểm trong khi được sử dụng và nếu pin bị sạc quá mức sẽ có nguy cơ nổ. Năng lượng của pin chì axit là 34 Wh / kg và mật độ năng lượng thấp.
Pin niken (NiMH)
Được đưa vào sử dụng thương mại vào cuối những năm 1980. Chúng có mật độ năng lượng cao - nghĩa là, rất nhiều năng lượng có thể được tích lũy vào trong một pin tương đối nhỏ - và không chứa bất kỳ kim loại độc hại nào, vì vậy chúng rất dễ tái chế.
Pin NiMH được coi là vượt trội, vì chúng có thể có năng lượng gấp đôi (68 Wh/kg) so với pin axit chì. Điều này cho phép các phương tiện điện sử dụng pin NiMH nhẹ hơn đáng kể, dẫn đến giảm chi phí năng lượng cho việc vận hành xe. Ngoài ra, pin NiMH cũng có mật độ năng lượng lớn hơn so với pin axit chì, điều này cho phép hệ thống pin nhỏ gọn hơn.
Mặc dù vậy, pin NiMH có một số nhược điểm, chẳng hạn như có hiệu suất sạc thấp hơn so với các pin khác. Ngoài ra còn có một vấn đề lớn với việc tự xả (lên tới 12,5% mỗi ngày trong điều kiện nhiệt độ phòng bình thường) bị trầm trọng hơn khi pin ở trong môi trường nhiệt độ cao. Điều này làm cho pin NiMH kém lý tưởng trong môi trường nóng hơn.
Pin Lithium ion (Li-ion)
Pin lithium-ion, được đưa vào sử dụng thương mại vào đầu những năm 1990. Pin Li-ion hiện được coi là tiêu chuẩn cho ô tô điện chạy pin hiện đại. Có nhiều loại pin Li-ion, mỗi loại có những đặc điểm khác.
So với các loại pin khác, Li-ion mang lại nhiều lợi ích hơn. Ví dụ, nó có năng lượng cao (140 Wh/kg) và mật độ năng lượng dày đặc hơn rất nhiều, làm cho nó chính là loại pin lý tưởng cho các phương tiện chạy bằng pin.
Pin Li-ion có hiệu xuất duy trì năng lượng ấn tượng, với tốc độ tự xả (5% mỗi tháng), thấp hơn so với pin NiMH. Tuy nhiên, pin Li-ion cũng có một số nhược điểm, như rất đắt tiền.
Ngoài ra còn có những lo ngại lớn về an toàn liên quan đến việc sạc quá mức và quá nhiệt của loại pin này. Bằng chứng là những vụ cháy xe Tesla Model S.
Theo Tạp chí Điện tử
Tối thiểu 10 chữ Tiếng việt có dấu Không chứa liên kết
Gửi bình luận